Tổng quan
1.Tổng Quan Xe VinFast VF 9 2024
VinFast VF 9 2024 giá bao nhiêu? ✅ngoại thất, ✅nội thất, ✅thông số kỹ thuật xe ✅VinFast VF 9 2024 Khuyến mại, giá lăn bánh xe như thế nào? Đặt hàng bao giờ có? Xe có mấy phiên bản?
VinFast VF 9 2024 với động cơ điện hoàn toàn mới, tạo nên bước ngoặt nổi bật trong phân khúc SUV 7 chỗ.
VinFast VF 9 2024 được trang bị động cơ điện hoàn toàn, là một bước tiến quan trọng trong phân khúc SUV 7 chỗ. Giá bán của xe nằm trong khoảng từ 1,491 tỷ đồng đến 2,324 tỷ đồng, cho thấy VinFast đang nỗ lực không ngừng nhằm thúc đẩy việc áp dụng xe điện trên diện rộng tại thị trường Việt Nam, mang lại nhiều sự lựa chọn hơn cho người dùng.
VinFast VF 9 2024 định nghĩa lại chuẩn mực cho một chiếc SUV điện 7 chỗ hạng E, nổi bật với đẳng cấp và các tính năng cao cấp hơn hẳn so với các phiên bản xe điện đầu tiên như VinFast e34 và VF 8. Trong một thị trường cạnh tranh mạnh mẽ như hiện nay, VinFast VF 9 phô diễn giá trị xuất sắc thông qua giá cả hợp lý, trang bị tiên tiến và khả năng hoạt động mạnh mẽ, đưa ra một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một phương tiện mới.
2.Bảng giá xe VinFast VF 9 2024 tại Việt Nam tháng 08/2024
VinFast VF 9 2024 được giới thiệu với hai biến thể chính là Eco và Plus. Bảng giá chi tiết của VinFast VF 9 2024 được công bố như sau: bản Eco SDI không bao gồm pin có giá 1.513 tỷ đồng, phiên bản Eco SDI bao gồm pin là 2.013 tỷ đồng, phiên bản Eco CATL không kèm pin giá 1.589 tỷ đồng, và bản Eco CATL với pin có giá 2.114 tỷ đồng. Đối với biến thể Plus, bản 7 chỗ SDI không kèm pin được niêm yết với giá 1.701 tỷ đồng, bản Plus 7 chỗ SDI bao gồm pin có giá 2.201 tỷ đồng, phiên bản Plus 7 chỗ CATL không kèm pin là 1.786 tỷ đồng, và bản Plus 7 chỗ CATL với pin là 2.314 tỷ đồng. Bên cạnh đó, giá của bản Plus 6 chỗ SDI không bao gồm pin là 1.733 tỷ lẻ 230 nghìn đồng, bản Plus 6 chỗ SDI với pin giá 2.233 tỷ lẻ 230 nghìn đồng, phiên bản Plus 6 chỗ CATL không kèm pin là 1.818 tỷ đồng và bản Plus 6 chỗ CATL bao gồm pin có giá 2.346 tỷ đồng.
2.1 Bảng giá xe lăn bánh xe VinFast VF 9 2024 tại Việt Nam tháng 08/2024
VinFast VF 9 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Eco SDI không gồm pin | 1,513 tỷ | 1,536 tỷ | 1,536 tỷ | 1,517 tỷ |
Eco SDI gồm pin | 2,013 tỷ | 2,035 tỷ | 2,035 tỷ | 2,016 tỷ |
Eco CATL không gồm pin | 1,589 tỷ | 1,611 tỷ | 1,611 tỷ | 1,592 tỷ |
Eco CATL gồm pin | 2,114 tỷ | 2,136 tỷ | 2,136 tỷ | 2,117 tỷ |
Plus 7 chỗ SDI không gồm pin | 1,701 tỷ | 1,723 tỷ | 1,723 tỷ | 1,704 tỷ |
Plus 7 chỗ SDI gồm pin | 2,201 tỷ | 2,223 tỷ | 2,223 tỷ | 2,204 tỷ |
Plus 7 chỗ CATL không gồm pin | 1,786 tỷ | 1,808 tỷ | 1,808 tỷ | 1,789 tỷ |
Plus 7 chỗ CATL gồm pin | 2,314 tỷ | 2,336 tỷ | 2,336 tỷ | 2,317 tỷ |
Plus 6 chỗ SDI không gồm pin | 1,733 tỷ 230 nghìn | 1,755 tỷ 230 nghìn | 1,755 tỷ 230 nghìn | 1,736 tỷ 230 nghìn |
Plus 6 chỗ SDI gồm pin | 2,233 tỷ 230 nghìn | 2,255 tỷ 230 nghìn | 2,255 tỷ 230 nghìn | 2,236 tỷ 230 nghìn |
Plus 6 chỗ CATL không gồm pin | 1,818 tỷ | 1,840 tỷ | 1,840 tỷ | 1,821 tỷ |
Plus 6 chỗ CATL gồm pin | 2,346 tỷ | 2,368 tỷ | 2,368 tỷ | 2,349 tỷ |
2.2 Chính sách thuê pin VinFast VF 9 tháng 8/2024
Thuê pin ≤ 1,500 km | Thuê pin > 1,500 – 3,500 km | Thuê pin > 3,500 km | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT) | 4.200.000 | 6.000.000 | 8.400.000 |
Phí cọc thuê pin | 60.000.000 |
(*) Ghi chú: Giá xe tạm tính lăn bánh trên là giá tham khảo chưa bao gồm chính sách khuyến mãi kèm quà tặng. Vui lòng liên hệ qua số Hotline PKD: 0933.312.139 để nhận được chương trình ưu đãi mới nhất.
3.Đánh giá xe VinFast VF 9 2024 tại thị trường Việt Nam
VinFast VF 9 2024, với động cơ hoàn toàn điện, là một dấu mốc đáng chú ý trong thế giới SUV 7 chỗ. Với mức giá từ 1,491 tỷ đồng đến 2,324 tỷ đồng,
VinFast rõ ràng thể hiện sự cam kết mạnh mẽ trong việc mở rộng thị trường xe điện tại Việt Nam, tạo ra sự đa dạng và lựa chọn cho người tiêu dùng.
VinFast VF 9 2024 không chỉ là một chiếc SUV điện 7 chỗ loại E, mà còn đem lại sự sang trọng và tính năng vượt trội so với các mẫu xe điện trước đó của hãng như e34 và VinFast VF 8. Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, VinFast VF 9 tự hào với mức giá “phải chăng” kết hợp với trang bị hiện đại và hiệu suất vận hành ấn tượng. Cho nên, VinFast VF 9 đang trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe điện đa dụng và tiện nghi.
3.1 Ngoại thất xe VinFast VF 9 2024
VinFast VF 9 2024 là một tác phẩm của sự sáng tạo, được tạo ra với một phong cách thiết kế đột phá, tuân theo nguyên lý “Hài hòa trong Chuyển động”.
VinFast VF 9 2024 tự hào với một diện mạo đặc biệt, kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và tiên tiến, là biểu tượng của tư duy đổi mới trong lĩnh vực ô tô. Sự xuất hiện của mẫu xe này là kết quả của quá trình sáng tạo đến từ Pininfarina, một trong những nhà thiết kế xe nổi tiếng của Italia, với sự tuân theo lối thiết kế “Cân bằng Động – Dynamic Balance”. VinFast VF 9 ghi điểm bằng sự cân xứng và cuốn hút trong từng đường nét, mỗi chi tiết đều được thực hiện với sự tỉ mỉ cao, phản ánh sự kết hợp tinh tế giữa esthetic và hiệu suất. Điều này không chỉ làm nổi bật bản sắc của VinFast mà còn chứng tỏ sự hòa nhập giữa yếu tố truyền thống và đổi mới, giữa vẻ đẹp và công năng, mang đến cho VF 9 danh hiệu của một kiệt tác di động, kiêu hãnh trên mọi nẻo đường.
Đầu xe
Phần đầu của VinFast VF 9 nổi bật với vẻ ngoài mạnh mẽ, được trang trí bằng các đường nét dập nổi, tạo cảm giác vững chãi và đầy uy lực.
Phía trước của VinFast VF 9 2024 thu hút ánh nhìn với thiết kế đậm chất lực lượng và tính chất nam tính, được làm dịu bởi những đường cong tao nhã. Cấu trúc ca-pô của xe nổi bật với các chi tiết dập nổi, tạo hình ảnh như các bó cơ, điểm tô thêm vẻ đẹp mạnh mẽ và vững chắc. Hãng xe này còn mang đến một thiết kế đặc trưng cho lưới tản nhiệt giả, đem lại một điểm nhấn khác biệt, phân biệt nó với những mẫu xe điện cùng loại trong danh mục sản phẩm của hãng.
Trên VinFast VF 9 2024, điểm nhấn chính là dải đèn LED định vị, với thiết kế sang trọng mô phỏng hình dáng cánh chim, ôm lấy logo chữ V tự hào ở trung tâm. Hệ thống đèn pha trên xe áp dụng công nghệ LED Matrix cao cấp, tích hợp những tính năng độc đáo như khả năng tự động điều chỉnh sáng, tắt và điều khiển góc chiếu của đèn pha một cách thông minh, cải thiện đáng kể tầm nhìn và sự an toàn khi lái xe dưới mọi điều kiện ánh sáng.
Cản trước của VinFast VF 9, phiên bản 2024, được tô điểm bằng việc sử dụng chất liệu chrome cao cấp, kết hợp hài hòa với hệ thống đèn sương mù tích hợp, mang lại diện mạo ngoại thất sắc sảo và thời trang.
Mặt trước của xe gây ấn tượng với việc trang bị thanh ốp mạ crôm, mang thiết kế uốn lượn mềm mại và đầy tinh tế. Cùng với đó, lỗ hút gió ở phía dưới có kích thước lớn, không chỉ giúp làm mát hệ thống pin mà còn tối ưu hóa luồng không khí qua xe, góp phần tăng cường hiệu suất.
Thân xe
VinFast VF 9 2024, với khoảng cách giữa các trục bánh xe đạt tới 3.150 mm, tạo nên dáng vẻ uy nghi và không gian rộng lớn, phản ánh đúng nét đặc trưng của dòng SUV cỡ lớn. Xe còn thu hút bởi những chi tiết dập nổi khỏe khoắn dọc theo thân xe, điểm tô thêm sự sang trọng và quý phái cho chiếc SUV 7 chỗ này. Đặc biệt, trụ C với thiết kế độc đáo chẻ đôi, nơi khắc ghi biểu tượng của thương hiệu, tạo nên một điểm nhấn ấn tượng và thu hút ánh nhìn.
VinFast VF 9 2024 nổi bật với thiết kế thân xe thanh thoát, được tô điểm bởi các đường gân dập nổi dài, mang lại vẻ đẹp đầy sức sống và tinh tế.
VinFast VF 9 2024 khoe dáng vẻ mạnh mẽ với thiết kế thân xe trơn tru, điểm nhấn đặc biệt là các đường gân nổi kéo dài, đem lại cảm giác về sự năng động và sự sang trọng.
Gương chiếu hậu của VinFast VF 9 sở hữu màu sắc hài hòa với thân xe, đóng góp vào nét đẹp tổng thể. Các tính năng tiên tiến như đèn tín hiệu rẽ tích hợp, khả năng tự gập và điều chỉnh điện, cùng với hệ thống sưởi gương, cung cấp một trải nghiệm lái xe đầy thuận tiện và an toàn. Tay cầm cửa được thiết kế ẩn, với điểm nhấn là chi tiết mạ chrome, không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn giảm sức cản với không khí, giúp xe vận hành trơn tru và tăng tốc độ một cách hiệu quả.
Tay nắm cửa trên VinFast VF 9 2024 mang phong cách thiết kế tiên tiến, được lắp đặt một cách tinh xảo để chìm vào thân xe, tạo nên diện mạo bên ngoài gọn gàng và thanh lịch.
VinFast VF 9 sở hữu bộ la-zăng thiết kế đa chấu, đặc trưng bởi sự kết hợp màu sắc giữa đen và bạc, mang lại một vẻ ngoài thanh lịch và hiện đại. Cụ thể, phiên bản Plus được trang bị la-zăng cỡ 21 inch, trong khi đó, phiên bản Eco đi kèm với la-zăng 20 inch.
La-zăng trên VinFast VF 9 có thiết kế đa chấu, phô diễn vẻ đẹp mạnh mẽ và thể thao, thể hiện rõ ràng phong cách năng động và tân tiến của xe.
Đuôi xe
Đuôi xe VinFast VF 9 2024 duy trì vẻ ngoại thất góc cạnh và kiên cố, đồng điệu với thiết kế mặt trước, tạo nên dáng vẻ quyết liệt và cá tính. Trụ D được phủ một lớp sơn đen bóng, tạo hiệu ứng hòa quyện với cửa sổ phía sau, mang lại một nét hiện đại và cao cấp. Hệ thống đèn hậu mang dấu ấn thiết kế riêng của VinFast, cùng với dải LED trung tâm mở rộng tạo ra ánh sáng định vị đầy ấn tượng, làm tôn lên vẻ uy thế và phong độ của xe.
Đuôi xe VinFast VF 9 phiên bản 2024 mang thiết kế hình khối, tôn vinh vẻ đẹp độc đáo và vững chắc.
Cản sau của VinFast VF 9 được thiết kế để chịu đựng tốt, điểm nhấn là cặp ống xả lớn kết nối bằng một dải ốp viền mạ bạc, mang lại vẻ ngoại hình hấp dẫn và đậm chất thể thao. Phần đuôi xe còn được tích hợp những công nghệ tiện ích như ăng-ten hình vây cá, spoiler gió tối ưu hóa hiệu suất, và đèn phanh được đặt ở vị trí cao, nâng cao tính an toàn bằng cách cải thiện sự nhận diện từ các xe ở phía sau. VinFast VF 9 cũng được trang bị tấm chắn bảo vệ gầm xe, giúp giảm thiểu hư hỏng và xước sát khi vận hành trên các bề mặt không bằng phẳng.
Cụm đèn hậu LED trên VinFast VF 9 2024 được thiết kế độc đáo với hình dạng chữ “V”, làm nổi bật bản sắc và tăng khả năng nhận diện thương hiệu cho xe.
Khi hàng ghế thứ ba của VF 9 được gập xuống, không gian cốp xe trở nên rộng lớn.
Cốp xe của VinFast VF 9 được thiết kế để cung cấp một không gian chứa đồ rộng rãi, phù hợp với nhu cầu của một chiếc SUV full-size. Với chiều dài cơ sở lớn, VF 9 cung cấp đủ không gian cho hành lý và các vật dụng cần thiết cho cả chuyến đi dài lẫn sử dụng hàng ngày. Không chỉ có kích thước lớn, cốp xe còn được thiết kế với sự linh hoạt cao, có thể dễ dàng mở rộng không gian chứa đồ bằng cách gập hàng ghế sau, cung cấp giải pháp lưu trữ đa dạng và tiện lợi. Ngoài ra, một số phiên bản của VinFast VF 9 còn có tính năng mở cốp không chạm, tăng thêm sự tiện ích cho người dùng.
Khi tất cả các ghế trong xe VF 9 được sử dụng, không gian cốp xe vẫn duy trì được sự thoáng đãng.
3.2 Thiết kế nội thất VinFast VF 9 2024
Nội thất của VinFast VF 9 2024 được tạo ra với một thiết kế gọn gàng, phản ánh xu hướng hiện đại rõ ràng.
Khoang cabin của VinFast VF 9 được thiết kế theo phong cách tối giản, kết hợp giữa vẻ đẹp sang trọng và sự tiện nghi, sử dụng các vật liệu cao cấp. Điểm nhấn nổi bật bên trong là hệ thống đèn trang trí, cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc, làm tăng thêm vẻ ấn tượng và thu hút cho nội thất VF 9.
Trong cabin của VinFast VF 9, điểm nổi bật là một màn hình thông tin giải trí cỡ lớn, ngang khoảng 15,4 inch, tích hợp đầy đủ các tính năng điều khiển đa phương tiện và thông tin. Dưới màn hình, bảng điều khiển được thiết kế dạng nút bấm, sắp xếp theo một hàng ngang, mang lại vẻ ngoại thất vô cùng hiện đại và thuận tiện cho người sử dụng.
VinFast VF 9 được trang bị một màn hình cỡ lớn, đạt kích thước 15.4 inch.
Taplo và các bề mặt cửa trong VinFast VF 9 2024 được phủ một lớp da cao cấp, mang đến không gian nội thất đầy sang trọng và mềm mại. VinFast VF 9 Plus mang đến cho khách hàng sự lựa chọn giữa bốn màu nội thất phong phú: Saddle Brown (nâu), Cotton Beige (be), Navy Blue (xanh navy), và Black (đen), tạo điều kiện để cá nhân hóa không gian theo sở thích và phong cách riêng. Phiên bản Eco cung cấp hai màu nội thất là Saddle Brown (nâu) và Black (đen), đảm bảo vẫn duy trì được vẻ đẹp sang trọng và tinh tế trong thiết kế nội thất.
Taplo và bề mặt cửa của VinFast VF 9 2024 được bao phủ bằng da cao cấp
Vô lăng của VinFast VF 9 được thiết kế với sự chú trọng vào tính năng và thoải mái cho người lái, kết hợp giữa vẻ ngoại thất hiện đại và cảm giác cầm nắm chắc chắn. Có thể tích hợp nhiều công nghệ tiện ích như điều khiển bằng giọng nói, các phím chức năng cảm ứng để tăng cường trải nghiệm lái xe.
Vô lăng trên xe VinFast VF 9
Cửa sổ trời trên VinFast VF 9 mang lại ánh sáng tự nhiên và không gian mở cho cabin, tạo cảm giác thoáng đãng và rộng rãi hơn. Đây là tính năng được thiết kế để tăng cường trải nghiệm lái và đi lại, cung cấp cho hành khách một tầm nhìn tuyệt vời lên bầu trời, đồng thời có khả năng điều chỉnh hoặc mở hoàn toàn để hưởng thụ không khí ngoài trời.
Ghế ngồi và khoang hành lý
VinFast VF 9 2024 đến với khách hàng với lựa chọn cấu hình ghế 7 chỗ, trong khi phiên bản Plus cung cấp thêm lựa chọn 6 chỗ ngồi. Nhờ khoảng cách giữa các trục xe lớn, VF 9 cung cấp không gian nội thất thoáng đãng cho tất cả ba hàng ghế, đem lại trải nghiệm ngồi thoải mái cho mọi hành khách.
Giống như mẫu VinFast VF 8 2024, VF 9 có sự phân biệt về chất liệu bọc ghế giữa hai phiên bản. Phiên bản Plus được nâng cấp với ghế bọc da thật, nâng cao độ sang trọng và đẳng cấp của nội thất. Phiên bản Eco, mặc dù sử dụng chất liệu da nhân tạo cho ghế, vẫn giữ được độ thoải mái và tiện lợi, không hề giảm đi giá trị thực sự của xe.
Ghế trong VinFast VF 9 phiên bản 2024 được phủ lớp da cao cấp và có khả năng điều chỉnh điện theo nhiều phương hướng, cung cấp sự thuận tiện và thoải mái tuyệt vời cho người ngồi.
Hàng ghế trước trong VinFast VF 9 được tích hợp hệ thống sưởi, tạo ra sự ấm áp và thoải mái cho người ngồi trong thời tiết lạnh giá. Đối với phiên bản Plus, không chỉ có chức năng sưởi mà còn có hệ thống thông gió để nâng cao mức độ thoải mái.
Về cơ chế điều chỉnh ghế, phiên bản Plus của VinFast VF 9 cho phép ghế lái được điều chỉnh điện ở 12 hướng và bao gồm chức năng ghi nhớ vị trí, còn ghế hành khách có thể được điều chỉnh điện ở 10 hướng. Phiên bản Eco, mặt khác, cung cấp khả năng điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái và 6 hướng cho ghế hành khách, vẫn mang lại sự thuận tiện và thoải mái cho người dùng.
Hàng ghế trước trong phiên bản VinFast VF 9 2024 Plus được tích hợp cả chức năng sưởi và thông gió, đem lại sự thoải mái và thuận tiện tối đa cho người sử dụng, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
VinFast VF 9 2024 có bệ tựa tay thuận tiện ở cả hai hàng ghế, đem lại cảm giác thoải mái và tiện lợi cho hành khách.
3.3 Vận hành mạnh mẽ
Theo dự kiến, VF 9 có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong khoảng 6,5 giây khi được trang bị 2 động cơ điện với công suất tối đa 300kW – 402HP cùng mô-men xoắn cực đại 640Nm. Được sử dụng hầu hết trên các dòng SUV, Crossover,… hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD cũng được trang bị trên VF 9 cho khả năng chinh phục mọi địa hình. Hệ dẫn động này được đánh giá là khá thông minh khi cho phép xe tự động điều chỉnh và phân chia lực kéo cho từng cầu, giúp người lái rảnh tay hơn.
Khả năng di chuyển vượt trội với 1 lần sạc đầy
Ô tô điện VF 9 có 2 phiên bản pin là VF9 ECO và VF9 Plus cho khả năng di chuyển 485km và 680km sau mỗi lần sạc đầy theo mục tiêu dự kiến của VinFast. Tương ứng với đó là 2 chế độ sạc pin gồm sạc thông thường trong thời gian dưới 11 tiếng và chế độ sạc siêu nhanh (0-70%) dưới 26 phút. Những con số này cho thấy khả năng vận hành mạnh mẽ, ấn tượng của VinFast VF 9, cùng với đó là sự linh hoạt khi di chuyển trên mọi địa hình mà không phải mẫu xe nào cũng có được.
3.4 Trang bị an toàn của VinFast VF 9 2024
VinFast VF 9 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, nhằm đảm bảo sự an toàn tối đa cho hành khách. Các trang bị an toàn có thể bao gồm:
- Hệ thống an toàn chủ động: Bao gồm cảnh báo va chạm phía trước, phát hiện người đi bộ, hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo làn đường và hỗ trợ giữ làn đường, cũng như hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng.
- Hệ thống an toàn bị động: Gồm có túi khí an toàn cho hàng ghế trước và túi khí bên cạnh, cùng với dây đai an toàn có tính năng căng đai tự động trong trường hợp va chạm.
- Camera 360 độ và cảm biến đỗ xe: Giúp tăng cường tầm nhìn xung quanh xe và thuận tiện khi đỗ xe.
- Hệ thống phanh ABS và EBD: Hỗ trợ ngăn chặn bánh xe bị khóa khi phanh gấp và phân bổ lực phanh đều giữa các bánh xe, tăng cường khả năng kiểm soát xe.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP): Giúp kiểm soát sự ổn định của xe, đặc biệt khi vào cua hoặc tránh chướng ngại vật đột ngột.
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS): Cảnh báo cho lái xe khi áp suất trong lốp không đạt mức an toàn, giúp duy trì hiệu suất và an toàn khi vận hành….
Các tính năng này kết hợp với thiết kế cấu trúc thân xe chắc chắn, mang lại sự an tâm cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.
4.Thông số kỹ thuật VinFast VF 9 2024 tại Việt Nam
PHIÊN BẢN | VF 9 ECO PIN SDI | VF 9 PLUS PIN SDI | VF 9 ECO PIN CATL | VF 9 PLUS PIN CATL |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3149 | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5119 x 2004 x 1696 | |||
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194 | |||
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) | 212 | |||
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) | 926 | |||
Dung tích khoang chứa hành lý – Phía trước | 75L tính đến bề mặt bồn, 100L tính đến mặt dưới nắp capo | |||
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 75 | |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Động cơ VinFast VF 9 | ||||
Loại động cơ | 2 động cơ (loại 150 kW) | |||
Công suất tối đa (kW/hp) | 300/402 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | |||
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 7,3 | 6,8 | ||
Pin | ||||
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 92 | 123 | ||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn châu âu (WLTP) | 437 | 423 | 626 | 580 (602 trần kính) |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | 26 phút | 35 phút | ||
Thông số truyền động khác | ||||
Dẫn động | AWD/ 2 cầu toàn thời gian | |||
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |||
KHUNG GẦM | ||||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió | |||
Vành & lốp bánh xe | ||||
Kích thước la-zăng | 20 Inch | 21 Inch | 20 Inch | 21 Inch (tùy chọn: 22 inch) |
Loại la-zăng | Hợp kim | |||
Loại lốp | Lốp mùa hè | |||
Khung gầm khác | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
NGOẠI THẤT | ||||
Hệ thống đèn | ||||
Đèn pha | LED Matrix | |||
Đèn chờ dẫn đường | Có | |||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |||
Đèn điều khiển góc chiếu thông minh | Có | |||
Tự động quay góc chiếu đèn (đèn liếc) | Có | |||
Ngoại thất khác | ||||
Đèn định vị (đèn chiếu sáng ban ngày) | LED | |||
Đèn chào mừng | Có | |||
Đèn sương mù trước | Tiêu chuẩn | |||
Đèn sương mù sau | Tiêu chuẩn | |||
Đèn chiếu góc | Tiêu chuẩn | |||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |||
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Có | |||
Gương | ||||
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |||
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |||
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |||
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |||
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | |||
Gương chiếu hậu: chóng chói tự động | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | |||
Cửa xe | ||||
Tay nắm cửa | Loại ẩn | |||
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | |||
Cửa hít | Có | |||
Kiểu cửa sổ | Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | |||
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Kính đen mờ, theo thông số thị trường Mỹ | |||
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Chiếu hình logo | |||
Cốp xe | ||||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | |||
Đóng/Mở cốp đá chân | Có | |||
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá cốp) | Tiêu chuẩn | Có | Tiêu chuẩn | Có |
Sưởi kính sau | Có | |||
Ngoại thất khác | ||||
Kính chắn gió, chóng tia UV | Có | |||
Gạt mưa trước tự động | Có | |||
Gạt mưa sau | Có | |||
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |||
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||||
Ghế toàn xe | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 | 7 | 7 hoặc 6 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da nhân tạo | Giả da | Da nhân tạo |
Ghế lái | ||||
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có | Không | Có |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |||
Ghế lái massage | Có | Có | ||
Ghế lái có thông gió | Có | Có | ||
Ghế lái có sưới | Có | |||
Ghế phụ | ||||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |||
Ghế phụ có massage | Có | Có | ||
Ghế phụ có thông gió | Có | Có | ||
Ghế phụ có sưởi | Có | |||
Hàng ghế 2 | ||||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 40:20:40, dễ vào hàng 3 | 40:20:40, dễ vào hàng 3 | 40:20:40, dễ vào hàng 3 | 40:20:40, dễ vào hàng 3 |
Hàng ghế thứ 2 có thông gió | Có | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 có massage | Có | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Có | Có | ||
Ghế VIP | 6 chỗ: Có, khách hàng lựa chọn từ đầu khi mua xe 7 chỗ: Không | 6 chỗ: Có, khách hàng lựa chọn từ đầu khi mua xe 7 chỗ: Không | ||
Ghế VIP chỉnh điện | 6 chỗ: Chỉnh điện 8 hướng 7 chỗ: Không | 6 chỗ: Chỉnh điện 8 hướng 7 chỗ: Không | ||
Hộp đồ hàng ghế sau | 6 chỗ: Có sạc không dây 7 chỗ: Không | 6 chỗ: Có sạc không dây 7 chỗ: Không | ||
Tựa đầu ghế VIP | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế VIP massage | Có | Có | ||
ghế VIP có thông gió | Có | Có | ||
Ghế VIP có sưởi | Có | Có | ||
Ghế hàng 3 | ||||
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 | Chỉnh cơ cao thấp | |||
Thao tác gập hàng ghế thứ 3 | Có dây kéo (lưng ghế) | |||
Vô lăng | ||||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da (trước tháng 3/2024) bọc da nhân tạo (từ tháng 3/2024) | |||
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |||
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | |||
Sưởi tay lái | Có | |||
Nhớ vị trí vô lăng | Có | Có | ||
Điều hoà không khí | ||||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng (trần kim loại) Tự động, 3 vùng (trần kính) | Trước 2024: Tự động, 2 vùng 2024: Tự động, 3 vùng | Trước 2024: Tự động, 2 vùng (trần kim loại) Tự động, 3 vùng (trần kính) 2024: Tự động, 3 vùng (trần kính & trần kim loại) |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |||
Chức năng ion hóa không khí | Có | |||
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | |||
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |||
Ống thông gió dưới chân hành khách sau | Có | |||
Màn hình, kết nối, giải trí, tiện nghi | ||||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | |||
Màn hình giải trí cảm ứng hàng ghế sau | 8 inch | 8 inch | ||
Màn hình hiển thị HUD | Có | |||
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 2 | 2 | 2 (ghế dài), 4 ghế VIP) | 2 | 2 (ghế dài), 4 ghế VIP) |
Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế thứ 3 | 2 | |||
Cổng kết nối USB loại C | Có | |||
Cổng sạc 12V khoang hành lý | Có | |||
Ổ điện xoay chiểu | Có | 220V | |||
Sạc không dây | Có | |||
Kết nối wifi | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | |||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |||
Hệ thống loa | ||||
Hệ thống loa | 13 | |||
Loa trầm | 1 | |||
Hệ thống đèn nội thất | ||||
Đèn trang trí nội thất | Có (đa màu) | |||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | |||
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn | Tùy chọn | ||
Nội thất và tiện nghi khác | ||||
Phanh tay | Điện tử | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |||
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 9 | ||||
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |||
Chức năng chống lật ROM | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |||
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |||
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |||
Căng đai khẩn cấp ghế sau | Có | |||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |||
Hệ thống túi khí | 11 túi khí | |||
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí | |||
Túi khí rèm | 2 túi khí | |||
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí | |||
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | |||
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | |||
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |||
Phát hiện sự hiện diện của trẻ em | Tiêu chuẩn | |||
Tự động ngắt túi khí có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |||
Xác định tình trạng hành khách | Có | |||
Cảnh báo chống trộm | Có | |||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |||
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||||
Trợ lái trên đường cao tốc | ||||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Có | |||
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Có | |||
Trợ lái làn | ||||
Cảnh báo chệch làn | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn | Có | |||
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |||
Giám sát hành trình thích ứng | ||||
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |||
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |||
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |||
Cảnh báo va chạm | ||||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |||
Cảnh báo điểm mù | Có | |||
Cảnh báo mở cửa | Có | |||
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | ||||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | |||
Hỗ trợ đỗ xe | ||||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |||
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |||
Hệ thống camera sau | Có | |||
Giám sát xung quanh | Có | |||
Đèn pha tự động & các tính năng khác | ||||
Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng | Đèn pha thích ứng | |||
Hệ thống giám sát lái xe | Có | |||
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH VF CONNECT** | ||||
Điều khiển xe thông minh | ||||
Điều khiển chức năng trên xe | Có | |||
Chế độ Người lạ | Có | |||
Chế độ Thú cưng | Có | |||
Chế độ Cắm trại | Có | |||
Chế độ giảm âm báo | Có | |||
Chế độ rửa xe | Có | |||
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | |||
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing) | Có | |||
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | |||
Điều hướng – Dẫn đường | ||||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | |||
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | |||
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | |||
Hiển thị bản độ vệ tinh | Có | |||
Định vị vị trí xe từ xa | Có | |||
An ninh – An toàn | ||||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |||
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |||
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |||
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |||
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | |||
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Có | |||
Tiện ích gia đình | ||||
Hỏi đáp trợ lý ảo | Có | |||
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |||
Kết nối Android Auto và Apple Carplay | Có | |||
Giải trí âm thanh | Có | |||
Xem phim/video | Có | |||
Chơi trò chơi điện tử | Có | |||
Tra cứu và truy cập internet | Có | |||
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes | Có | |||
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại | Có | |||
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |||
Cập nhật phần mềm từ xa | ||||
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |||
Dịch vụ về xe | ||||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có | |||
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | |||
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng | Có | |||
Quản lý sạc | Có | |||
eSim đa nhà mạng | Có | |||
CÁC TÍNH NĂNG THEO LUẬT | ||||
Năng lượng tiêu thụ WLTP – nguồn sạc 3.5kW | 27,78 | 28,77 | 27,14 | 27,79 |
Năng lượng tiêu thụ WLTP – nguồn sạc 115kW | 24,25 | 25,11 | 23,83 | 24,1 |
Lưu ý: Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Quý Khách Tham Khảo Thêm Các Dòng Xe của VinFast ở Link bên dưới
- Giá Xe VinFast VF 3
- Giá Xe VinFast VF 5
- Giá Xe VinFast VF 6
- Giá Xe VinFast VF 7
- Giá Xe VinFast VF 8
- Giá Xe VinFast VF 9
- Giá Xe VinFast VF e34
Bảng giá xe VinFast mới nhất tháng 8 và chương trình khuyến mãi
HOTLINE PHÒNG KINH DOANH VINFAST